Characters remaining: 500/500
Translation

tí tị

Academic
Friendly

Từ "tí tị" trong tiếng Việt một từ láy, thường được sử dụng để chỉ sự nhỏ bé, ít ỏi hoặc một cái đó không đáng kể. Từ này thường mang tính chất trìu mến hoặc hài hước khi mô tả một sự vật, sự việc nào đó.

Định nghĩa:
  • Tí tị: Thường dùng để chỉ một điều đó rất nhỏ, không đáng kể, hoặc chỉ mức độ nhẹ nhàng, ít ỏi.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Cái bánh này chỉ tí tị thôi, không đủ no." (Ý nói cái bánh rất nhỏ, không đủ để ăn no.)
  2. Trong mô tả cảm xúc:

    • "Tôi chỉ tí tị tiền trong ." (Ý nói số tiền rất ít, không đủ dùng.)
  3. Trong tình huống hài hước:

    • "Chỉ cần tí tị nỗ lực bạn có thể hoàn thành bài tập." (Nhấn mạnh rằng chỉ cần một chút nỗ lực đủ.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Tí tị" có thể được dùng trong các ngữ cảnh để thể hiện sự khiêm tốn hoặc tự ti về khả năng của bản thân, chẳng hạn:
    • "Tôi chỉ làm được một tí tị so với mọi người." (Ý nói rằng khả năng của mình kém hơn so với người khác.)
Biến thể từ gần giống:
  • Tí ti: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ sự nhỏ bé nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh hơi khác. dụ: " ấy chỉ cao tí ti so với chúng tôi."
  • Nhỏ xíu: từ đồng nghĩa, cũng chỉ sự nhỏ bé, nhưng không sử dụng theo cách láy như "tí tị".
Từ đồng nghĩa:
  • Nhỏ: Chỉ kích thước không lớn.
  • Ít: Chỉ số lượng không nhiều.
Lưu ý:
  • "Tí tị" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm hoặc gây khó chịu cho người nghe.
  1. d. (kng.). Như tí ti.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tí tị"